Kōshi, Kumamoto
Trang web | Official website |
---|---|
• Tổng cộng | 52,500 |
Vùng | Kyūshū |
Tỉnh | Kumamoto |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 987,39/km2 (255,730/mi2) |
Kōshi, Kumamoto
Trang web | Official website |
---|---|
• Tổng cộng | 52,500 |
Vùng | Kyūshū |
Tỉnh | Kumamoto |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 987,39/km2 (255,730/mi2) |
Thực đơn
Kōshi, KumamotoLiên quan
Kōshin'etsu Kōshi, Kumamoto Koshiba Masatoshi Koshikibu no Naishi Koshida Takeshi Koshigaya Koshisaurus Koshimizu, Hokkaidō Koshiki-2 Experimental Fighter Koshiro FunakawaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kōshi, Kumamoto http://www.city.koshi.lg.jp/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...